Có 2 kết quả:

金龜婿 jīn guī xù ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟ ㄒㄩˋ金龟婿 jīn guī xù ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟ ㄒㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wealthy son-in-law
(2) wealthy husband

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wealthy son-in-law
(2) wealthy husband

Bình luận 0