Có 2 kết quả:
金龜婿 jīn guī xù ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟ ㄒㄩˋ • 金龟婿 jīn guī xù ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wealthy son-in-law
(2) wealthy husband
(2) wealthy husband
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wealthy son-in-law
(2) wealthy husband
(2) wealthy husband
Bình luận 0